Có 2 kết quả:
臭罵 chòu mà ㄔㄡˋ ㄇㄚˋ • 臭骂 chòu mà ㄔㄡˋ ㄇㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tongue-lashing
(2) to chew out
(3) CL:頓|顿[dun4]
(2) to chew out
(3) CL:頓|顿[dun4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tongue-lashing
(2) to chew out
(3) CL:頓|顿[dun4]
(2) to chew out
(3) CL:頓|顿[dun4]
Bình luận 0