Có 2 kết quả:

臭罵 chòu mà ㄔㄡˋ ㄇㄚˋ臭骂 chòu mà ㄔㄡˋ ㄇㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tongue-lashing
(2) to chew out
(3) CL:頓|顿[dun4]

Từ điển Trung-Anh

(1) tongue-lashing
(2) to chew out
(3) CL:頓|顿[dun4]